Phiên âm : shòu yán yán.
Hán Việt : sấu nham nham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十分瘦削的樣子。元.關漢卿《漢宮秋》第一折:「卿家你覷咱, 則他那瘦岩岩影兒可喜殺。」也作「瘦巖巖」。