VN520


              

瘦小枯乾

Phiên âm : shòu xiǎo kū gān.

Hán Việt : sấu tiểu khô can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身材瘦小, 羸弱乾癟。如:「他得了厭食症, 變得瘦小枯乾, 幸經名醫診治, 已經痊癒了。」


Xem tất cả...