Phiên âm : shòu xiǎo kū gān.
Hán Việt : sấu tiểu khô can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身材瘦小, 羸弱乾癟。如:「他得了厭食症, 變得瘦小枯乾, 幸經名醫診治, 已經痊癒了。」