Phiên âm : shòu xuē.
Hán Việt : sấu tước .
Thuần Việt : gầy đét; gầy nhom; gầy còm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gầy đét; gầy nhom; gầy còm. 形容身體或臉很瘦, 像是被削過的樣子.