Phiên âm : shòu líng dīng.
Hán Việt : sấu linh đinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十分消瘦的樣子。元.馬致遠《岳陽樓》第二折:「只為你瘦伶仃無人盼, 纔長大便爭攀。」元.宋方壺〈一枝花.妖嬈體態輕套.梁州〉曲:「瘦伶仃腿似蛛絲, 薄支辣翅如葦煤。」