Phiên âm : wěi jué.
Hán Việt : nuy quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
委靡。宋.蘇軾〈教戰守策〉:「其剛心勇氣, 銷耗鈍眊, 痿蹶而不復振。」