Phiên âm : wěi bù wàng qǐ.
Hán Việt : nuy bất vong khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下肢萎縮麻木的人仍想站起來走路。比喻意志堅強, 卻無從實現願望。語本《史記.卷九三.韓信傳》:「僕之思歸, 如痿人不忘起, 盲者不忘視也, 勢不可耳。」