VN520


              

痰迷心竅

Phiên âm : tán mí xīn qiào.

Hán Việt : đàm mê tâm khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精神迷亂, 神智不清。《紅樓夢》第四六回:「上次南京信來, 金彩已經得了痰迷心竅, 那邊連棺材銀子都賣了, 不知如今是死是活。」《官場現形記》第二九回:「平時同人談天, 不是罵軍機, 就是罵督撫, 大眾聽了, 都說他是痰迷心竅。」