VN520


              

痰盂

Phiên âm : tán yú.

Hán Việt : đàm vu .

Thuần Việt : ống nhổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ống nhổ. (痰盂兒)盛痰用的器皿.