Phiên âm : zhì chuāng.
Hán Việt : trĩ sang.
Thuần Việt : trĩ sang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trĩ sang病名由于肛门或直肠末端的静脉曲张,而形成的突出块物主要分内痔外痔两种,症状为便血疼痛亦称为痔疮