VN520


              

痔漏

Phiên âm : zhì loìu.

Hán Việt : trĩ lậu.

Thuần Việt : trĩ lậu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trĩ lậu
痔疮溃烂经久不愈的病