Phiên âm : zhēng jié.
Hán Việt : chứng kết.
Thuần Việt : táo bón; bệnh kết báng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
táo bón; bệnh kết báng (nghĩa bóng chỗ quan trọng; mấu chốt; nguyên nhân...)中医指腹腔内结块的病比喻事情弄坏或不能解决的关键