VN520


              

症候群

Phiên âm : zhèng hòu qún.

Hán Việt : chứng hậu quần.

Thuần Việt : biến chứng; di căn; di chứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến chứng; di căn; di chứng
因某些有病的器官相互关联的变化而同时出现的一系列症状也叫综合征