Phiên âm : téngài.
Hán Việt : đông ái.
Thuần Việt : thương yêu; mến yêu; yêu thích, cưng chiều, yêu ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương yêu; mến yêu; yêu thích, cưng chiều, yêu chiều, cưng yêu关切喜爱mǔqīn zuì téng'ài xiǎo nǚ'ér.mẹ yêu nhất đứa con gái nhỏ.