VN520


              

疼心泣血

Phiên âm : téng xīn qì xuè.

Hán Việt : đông tâm khấp huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容悲痛至極。《隋唐演義》第九四回:「忠臣義士, 枵腹而守, 奮身而戰, 力盡神疲, 疼心泣血, 哀號請救。」也作「痛心泣血」。