Phiên âm : téng xīn qì xuè.
Hán Việt : đông tâm khấp huyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容悲痛至極。《隋唐演義》第九四回:「忠臣義士, 枵腹而守, 奮身而戰, 力盡神疲, 疼心泣血, 哀號請救。」也作「痛心泣血」。