VN520


              

疯魔

Phiên âm : fēng mó.

Hán Việt : phong ma.

Thuần Việt : điên; bị điên; dại; điên dại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điên; bị điên; dại; điên dại
疯1.
入迷;入魔
他们下棋下疯魔了.
tāmen xiàqí xià fēngmó le.
họ đánh cờ rất say sưa.
làm say mê; lôi cuốn
使入迷
这场足球比赛几乎疯魔了所有的球迷.
zhècháng zúqíubǐsài jīhū fēngmó le suǒyǒu de qíumí.
t