VN520


              

疯狂

Phiên âm : fēng kuáng.

Hán Việt : phong cuồng.

Thuần Việt : điên cuồng; điên khùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điên cuồng; điên khùng
发疯比喻猖狂
dǎtùi dírén de fēngkuáng jìngōng.
đẩy lui cuộc tiến công điên cuồng của địch.
敌人疯狂进攻.
dírén fēngkuáng jìngō