Phiên âm : fēng kuáng.
Hán Việt : phong cuồng.
Thuần Việt : điên cuồng; điên khùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điên cuồng; điên khùng发疯比喻猖狂dǎtùi dírén de fēngkuáng jìngōng.đẩy lui cuộc tiến công điên cuồng của địch.敌人疯狂进攻.dírén fēngkuáng jìngō