Phiên âm : fēng feng diān diān.
Hán Việt : phong phong điên điên.
Thuần Việt : điên điên khùng khùng; như điên như dại; hoá rồ ho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điên điên khùng khùng; như điên như dại; hoá rồ hoá dại(疯疯癫癫的)精神失常的样子,常用来形容人言语行动轻狂或超出常态