VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
疑團
Phiên âm :
yí tuán.
Hán Việt :
nghi đoàn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
疑雲
, .
Trái nghĩa :
, .
滿腹疑團
疑點 (yí diǎn) : nghi điểm
疑今者, 察之古 (yí jīn zhě, chá zhī gǔ) : nghi kim giả, sát chi cổ
疑惑 (yí huò) : nghi hoặc
疑陣 (yí zhèn) : nghi trận; trận thế nghi binh; nghi trang
疑問句 (yí wèn jù) : câu nghi vấn
疑人竊鈇 (yí rén qiè fū) : nghi nhân thiết phu
疑丞 (yí chéng) : nghi thừa
疑問代詞 (yí wèn dài cí) : nghi vấn đại từ
疑行無成, 疑事無功 (yí xíng wú chéng, yí shì wú gōng) : nghi hành vô thành, nghi sự vô công
疑人勿使, 使人勿疑 (yí rén wù shǐ, shǐ rén wù yí) : nghi nhân vật sử, sử nhân vật nghi
疑問號 (yí wèn hào) : nghi vấn hào
疑惧 (yí jù) : lo sợ; băn khoăn lo lắng
疑行無名, 疑事無功 (yí xíng wú míng, yí shì wú gōng) : nghi hành vô danh, nghi sự vô công
疑云 (yí yún) : nghi vân
疑雲 (yí yún) : nghi vân
疑義 (yí yì) : đáng nghi; đáng ngờ
Xem tất cả...