Phiên âm : yí wèn dài míng cí.
Hán Việt : nghi vấn đại danh từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示疑問的代名詞。如什麼、哪一個、為什麼、誰、如何、孰等。