Phiên âm : yí wèn.
Hán Việt : nghi vấn .
Thuần Việt : nghi vấn; thắc mắc; nghi ngờ.
Đồng nghĩa : 疑難, 疑義, .
Trái nghĩa : , .
nghi vấn; thắc mắc; nghi ngờ. 有懷疑的問題;不能確定或不能解釋的事情.