Phiên âm : yí xìn cān bàn.
Hán Việt : nghi tín tham bán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 半信半疑, 將信將疑, .
Trái nghĩa : , .
對事物抱有懷疑的態度, 無法完全相信。例我對於他的說法疑信參半, 很想進一步求證其真假虛實。對某事抱有懷疑的態度, 無法完全相信。如:「我對於他的說法疑信參半, 必須再進一步的求證。」義參「將信將疑」。見「將信將疑」條。