VN520


              

疆徼

Phiên âm : jiāng jiào.

Hán Việt : cương kiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

邊界、國界。《梁書.卷一.武帝本紀上》:「遂使億兆離心, 疆徼侵弱。」