Phiên âm : jiāng jiào.
Hán Việt : cương kiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊界、國界。《梁書.卷一.武帝本紀上》:「遂使億兆離心, 疆徼侵弱。」