Phiên âm : yì lèi.
Hán Việt : dị loại.
Thuần Việt : ngoại tộc; dân tộc khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ngoại tộc; dân tộc khác. 舊時稱外族.