VN520


              

異曲同工

Phiên âm : yì qū tóng gōng.

Hán Việt : dị khúc đồng công.

Thuần Việt : hiệu quả như nhau; khúc điệu khác nhau mà diễn hay.

Đồng nghĩa : 殊途同歸, .

Trái nghĩa : , .

hiệu quả như nhau; khúc điệu khác nhau mà diễn hay như nhau. 不同的曲調演得同樣好. 比喻不同的人的辭章或言論同樣精彩, 或者不同的做法收到同樣的效果. 也說同工異曲.


Xem tất cả...