Phiên âm : qí tián.
Hán Việt : huề điền .
Thuần Việt : ruộng mảnh; ruộng đám.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruộng mảnh; ruộng đám. 周圍筑埂可以灌溉和蓄水的田.