Phiên âm : xī zuò.
Hán Việt : huề tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在降雨多、潮濕而排水不良的田地或黏重土田, 須作畦後栽培, 稱為「畦作」。