Phiên âm : lüè xùn yī chóu.
Hán Việt : lược tốn nhất trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遜, 差;籌, 計數的籌碼。「略遜一籌」比喻兩相比較, 其中一方稍為差一些。例這場球賽, 甲隊無論技巧、耐力都略遜一籌, 落敗也是在意料之中。比喻兩相比較, 其中一方稍為差一些。如:「這場球賽, 對方的技巧、耐力都比我們略遜一籌, 所以我們如願的奪得總冠軍。」