Phiên âm : lüè yǔ.
Hán Việt : lược ngữ.
Thuần Việt : từ nói tắt; lược ngữ; nói tắt; viết tắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ nói tắt; lược ngữ; nói tắt; viết tắt由词组紧缩而成的合成词,如:土改(土地改革)扫盲(扫除文盲)脱产(脱离生产)节育(节制生育)沧桑(沧海桑田)