VN520


              

略语

Phiên âm : lüè yǔ.

Hán Việt : lược ngữ.

Thuần Việt : từ nói tắt; lược ngữ; nói tắt; viết tắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ nói tắt; lược ngữ; nói tắt; viết tắt
由词组紧缩而成的合成词,如:土改(土地改革)扫盲(扫除文盲)脱产(脱离生产)节育(节制生育)沧桑(沧海桑田)


Xem tất cả...