VN520


              

略跡原情

Phiên âm : lüè jī yuán qíng.

Hán Việt : lược tích nguyên tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撇開表面的現象, 探求背後的實情。如:「他的所做所為, 略跡原情, 也教人不忍苛責。」


Xem tất cả...