Phiên âm : lüè jī yuán qíng.
Hán Việt : lược tích nguyên tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撇開表面的現象, 探求背後的實情。如:「他的所做所為, 略跡原情, 也教人不忍苛責。」