Phiên âm : lüè shī bó chéng.
Hán Việt : lược thi bạc trừng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稍微懲罰, 以示警告。例雖然他是因一時衝動而犯錯, 但還是應略施薄懲, 讓他記住這次的教訓。稍微施加輕微懲罰。如:「雖然他是因一時衝動而犯錯, 但還是應略施薄懲, 讓他記住這次的教訓。」