VN520


              

留駐

Phiên âm : liú zhù.

Hán Việt : lưu trú.

Thuần Việt : ở lại; trú lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ở lại; trú lại. 留下來駐扎.


Xem tất cả...