Phiên âm : liú bù.
Hán Việt : lưu bộ.
Thuần Việt : dừng chân; dừng bước.
Đồng nghĩa : 停步, 止步, .
Trái nghĩa : , .
dừng chân; dừng bước; (xin dừng bước không cần phải tiễn, lời nói khách sáo). 客套話, 用于主人送客時客人請主人不要送出去.