VN520


              

画十字

Phiên âm : huà shí zì.

Hán Việt : họa thập tự.

Thuần Việt : vẽ chữ thập .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẽ chữ thập (thời xưa không biết chữ vẽ chữ thập thay cho chữ ký)
不识字的人在契约或文书上画个'十'字代替签字
làm dấu Thánh (tín đồ đạo Cơ Đốc dùng tay phải làm dấu Thánh)
基督教徒祈祷时一种仪式,用右手从额上到胸前,再从一肩到另一肩画个'十'字形,纪念耶稣被钉在十字架上


Xem tất cả...