Phiên âm : huà gòng.
Hán Việt : họa cung.
Thuần Việt : ký tên vào bản khẩu cung; ký bản cung khai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ký tên vào bản khẩu cung; ký bản cung khai (phạm nhân)犯人在供状上画押,表示承认上面纪录的供词属实