Phiên âm : diàn zi.
Hán Việt : điện tử.
Thuần Việt : đồng cỏ chăn nuôi; bãi cỏ chăn nuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng cỏ chăn nuôi; bãi cỏ chăn nuôi. 放牧的草地.