Phiên âm : diàn r.
Hán Việt : điện nhi.
Thuần Việt : khảm hoa; cẩn hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khảm hoa; cẩn hoa. 亦作"鈿兒", 也叫花鈿. 一種嵌金花的首飾.