Phiên âm : shén me yàng.
Hán Việt : thậm ma dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
何等、何種儀式。如:「這是甚麼樣的本領?」、「請問你喜歡甚麼樣的衣服?」