Phiên âm : shén me dōng xī.
Hán Việt : thậm ma đông tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
何等身分。通常用以斥罵鄙視他人。「甚」文獻異文作「什」。《文明小史》第一一回:「他是什麼東西, 好大的架子!他竟同皇上一樣。」