VN520


              

甚而

Phiên âm : shèné.

Hán Việt : thậm nhi .

Thuần Việt : thậm chí; đến nỗi; ngay cả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thậm chí; đến nỗi; ngay cả. 甚至.