Phiên âm : cí zhuān.
Hán Việt : từ chuyên.
Thuần Việt : gạch men sứ; gạch tráng men.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạch men sứ; gạch tráng men瓷土烧制的建筑材料,一般是方形,白色,表面有釉质