VN520


              

瓷砖

Phiên âm : cí zhuān.

Hán Việt : từ chuyên.

Thuần Việt : gạch men sứ; gạch tráng men.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gạch men sứ; gạch tráng men
瓷土烧制的建筑材料,一般是方形,白色,表面有釉质