VN520


              

瓷实

Phiên âm : cí shi.

Hán Việt : từ thật.

Thuần Việt : chắc chắn; vững chắc; vạm vỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chắc chắn; vững chắc; vạm vỡ
结实;扎实
dǎhāng yǐhòu,dìjī jìu císhí le.
sau khi đầm, nền đất đã chắc chắn.
他用心钻研,学习得很瓷实.
tā yòngxīn zuànyán,xuéxí dé hěn císhí.
anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.