Phiên âm : cí tǔ.
Hán Việt : từ thổ.
Thuần Việt : đất sét trắng; cao lanh; đất sứ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất sét trắng; cao lanh; đất sứ. 燒制 瓷器用的高嶺土. 有的地區叫坩子土.