VN520


              

瓦礫

Phiên âm : wǎ lì.

Hán Việt : ngõa lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一片瓦礫 (形容建筑被破壞后的景象).


Xem tất cả...