Phiên âm : láng láng.
Hán Việt : lang lang .
Thuần Việt : leng keng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
leng keng (tiếng kim khí va chạm); vang vang; oang oang (tiếng đọc sách). (象聲詞) , 金石相擊的聲音、響亮的讀書聲音等.