Phiên âm : láng yé shān.
Hán Việt : lang da san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山名:(1)在今山東省諸城縣東南。(2)在今安徽省滁縣西南。也作「琅邪山」、「琅琊山」。