Phiên âm : suǒ tà.
Hán Việt : tỏa thát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時宮門上多雕飾連瑣花紋, 故稱宮門為「瑣闥」。《樂府詩集.卷一二.郊廟歌辭十二.漢宗廟樂舞辭.章慶舞》:「霧集瑤階瑣闥, 香生綺席華茵。」