VN520


              

瑣闥

Phiên âm : suǒ tà.

Hán Việt : tỏa thát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時宮門上多雕飾連瑣花紋, 故稱宮門為「瑣闥」。《樂府詩集.卷一二.郊廟歌辭十二.漢宗廟樂舞辭.章慶舞》:「霧集瑤階瑣闥, 香生綺席華茵。」