VN520


              

瑣尾流離

Phiên âm : suǒ wěi liú lí.

Hán Việt : tỏa vĩ lưu li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻處境轉為艱困, 前途崎嶇難行。參見「流離瑣尾」條。如:「他前半生過得順泰富裕, 可惜晚景淒涼, 瑣尾流離。」