VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瑜珈
Phiên âm :
yú jiā.
Hán Việt :
du già.
Thuần Việt :
Yoga.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Yoga
瑜伽行派 (yú jiā xíng pài) : du cà hành phái
瑜伽 (yú jiā) : yô-ga
瑜伽宗 (yú jiā zōng) : du cà tông
瑜伽派 (yú jiā pài) : du cà phái
瑜珈 (yú jiā) : Yoga
瑜伽師地論 (yú jiā shī dì lùn) : du cà sư địa luận