VN520


              

瑜伽

Phiên âm : yú jiā.

Hán Việt : du cà.

Thuần Việt : yô-ga .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yô-ga (hệ thống những cách luyện tập, tư thế, động tác luyện tập thở và định thần theo phương pháp yoga, nhằm rèn luyện thân thể, tăng cường sức khoẻ. Đây là phương pháp luyện tập truyền thống của Ấn Độ.). 印度的一種傳統健身法. "瑜 伽"意為"結合", 指修行. 強調呼吸規則和靜坐, 以解除精神緊張, 修身養性. 也作瑜珈. (梵:Yoga).