Phiên âm : xiá cī.
Hán Việt : hà tì .
Thuần Việt : tì vết; khuyết điểm nhỏ nhặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tì vết; khuyết điểm nhỏ nhặt. 微小的缺點.